--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ identification number chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chase
:
sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổiin chase of theo đuổito give chase đuổi theo
+
unambiguous
:
không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôiunambiguous answer câu trả lời rõ ràng
+
devonshire
:
tỉnh devonshire phía tây nam nước Anh
+
unreversed
:
không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)
+
peculate
:
thụt két, biển thủ, tham ô